Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着包み きぐるみ
bộ đồ hình thú nhồi bông
包み物 つつみもの つつみぶつ
bó; gói
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着物の裾 きもののすそ
vạt áo.
包み つつみ
gói; bọc
着物 きもの
áo kimono; kimono
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.