着陸
ちゃくりく「TRỨ LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạ cánh; chạm xuống đất
次
の
着陸予定地
は
ホノルル
だ。
Điểm hạ cánh kế tiếp là Honolulu. .

Từ đồng nghĩa của 着陸
noun
Từ trái nghĩa của 着陸
Bảng chia động từ của 着陸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着陸する/ちゃくりくする |
Quá khứ (た) | 着陸した |
Phủ định (未然) | 着陸しない |
Lịch sự (丁寧) | 着陸します |
te (て) | 着陸して |
Khả năng (可能) | 着陸できる |
Thụ động (受身) | 着陸される |
Sai khiến (使役) | 着陸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着陸すられる |
Điều kiện (条件) | 着陸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着陸しろ |
Ý chí (意向) | 着陸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着陸するな |