睡眠
すいみん「THỤY MIÊN」
Giấc ngủ
睡眠
は
健康
に
欠
くことができないものです。
Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe.
睡眠
は
十分
とっていますか。
Bạn có ngủ đủ giấc không vậy?
睡眠
を
十分
にとってください。
Bạn phải ngủ đủ giấc.
Việc ngủ
睡眠不足
で
昼間
にうとうとする
Thiếu ngủ dẫn tới việc ngủ gật vào ban ngày
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc ngủ; giấc ngủ.
睡眠不足
で
昼間
にうとうとする
Thiếu ngủ dẫn tới việc ngủ gật vào ban ngày
睡眠
は
健康
に
欠
くことができないものです。
Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe.
睡眠
は
十分
とっていますか。
Bạn có ngủ đủ giấc không vậy?

Từ đồng nghĩa của 睡眠
noun