レム睡眠
レムすいみん「THỤY MIÊN」
Chuyển động mắt nhanh khi ngủ
☆ Danh từ
Ngủ mơ

Từ trái nghĩa của レム睡眠
レム睡眠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レム睡眠
レム睡眠時随伴症 レムすいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
レム睡眠行動障害 レムすいみんこーどーしょーがい
rối loạn hành vi giấc ngủ rem
ノンレム睡眠 ノンレムすいみん
giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
ノンレム睡眠からの覚醒障害 ノンレムすいみんからのかくせーしょーがい
rối loạn kích thích giấc ngủ
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
入眠時レム期 にゅうみんじレムき
sleep onset REM period, SOREMP
睡眠相 すいみんしょー
giai đoạn ngủ
睡眠ポリグラフ すいみんポリグラフ
đa ký giấc ngủ (psg - polysomnography)