督促状
とくそくじょう「ĐỐC XÚC TRẠNG」
☆ Danh từ
Thư yêu cầu; thư nhắc nhở
丁寧
な
督促状
を
受
け
取
る
Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự
A
社
から
強
い
口調
の
督促状
が
届
いた
Tôi nhận được một thư cảnh báo từ công ty .

督促状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 督促状
督促 とくそく
sự đốc thúc; sự thúc giục
要督促 ようとくそく
nhắc nhở cần thiết
督促する とくそく
đốc thúc; thúc giục
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
催促状 さいそくじょう
màu nâu sẫm; bức thư đòi hỏi tiền, vân vân.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.