催促状
さいそくじょう「THÔI XÚC TRẠNG」
☆ Danh từ
Màu nâu sẫm; bức thư đòi hỏi tiền, vân vân.

催促状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 催促状
催促 さいそく
sự thúc giục; sự giục giã.
居催促 いざいそく
từ chối việc bỏ đi; ngồi lì cho đến khi bị nhắc khéo mới đứng lên đi
催促する さいそく さいそくする
bức xúc
矢の催促 やのさいそく
strongly and repeatedly urging (demanding, requesting, pressing)
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
督促状 とくそくじょう
thư yêu cầu; thư nhắc nhở
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.