睨み合せる
にらみあわせる
So sánh, cân nhắc

睨み合せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睨み合せる
睨み合い にらみあい
giận dữ nhìn nhau; trừng mắt nhìn nhau
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau
睨み合わせる にらみあわせる
so sánh và cân nhắc
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
藪睨み やぶにらみ
tật lác mắt; quan điểm sai lệch
両睨み りょうにらみ
tập trung vào cả hai; quan sát cả hai; để mắt đến cả hai
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
睨み付ける にらみつける
lườm, nhìn một cách giận giữ; nhìn trừng trừng