藪睨み
やぶにらみ「NGHỄ」
Tật lác mắt; quan điểm sai lệch

藪睨み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藪睨み
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
両睨み りょうにらみ
keeping a close watch on both sides, keeping an eye on two things at the same time
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau
睨み合い にらみあい
giận dữ nhìn nhau; trừng mắt nhìn nhau
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt