Các từ liên quan tới 瞬き (back numberの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
Teach-Back Communication
瞬き まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
Failed Back Surgery症候群 Failed Back Surgeryしょうこうぐん
Failed Back Surgery Syndrome