Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
約束 やくそく
lời hứa
約束に背く やくそくにそむく
làm gãy một có lời hứa
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
瞳孔括約筋 どうこうかつやくきん
cơ thắt của đồng tử
約束に遅れる やくそくにおくれる
trễ hẹn