矛盾語法
むじゅんごほう「MÂU THUẪN NGỮ PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phép nghịch hợp (cụm từ có nghĩa trái ngược đặt cạnh nhau)
「生きている死体」という表現は、典型的な矛盾語法だ。
Cụm từ “xác chết biết sống” là một ví dụ điển hình của phép nghịch hợp.
