Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理矛盾
ろんりむじゅん
không nhất quán
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
矛盾原理 むじゅんげんり
nguyên lý mâu thuẫn
矛盾 むじゅん
sự mâu thuẫn; sự trái ngược
矛盾データ むじゅんデータ
dữ liệu không nhất quán
相矛盾 あいむじゅん
mâu thuẫn
矛盾律 むじゅんりつ
luật mâu thuẫn
矛盾する むじゅんする
mâu thuẫn; trái ngược
無矛盾性 むむじゅんせい
tính nhất quán
「LUẬN LÍ MÂU THUẪN」
Đăng nhập để xem giải thích