Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢作穂香
矢作 やはぎ
thợ làm mũi tên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
矢 や さ
mũi tên.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép