Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢倉楓子
矢倉 やぐら
caves dug as tombs in and around Kamakura during the Kamakura and Muromachi periods
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân