Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
二の矢 にのや
Mũi tên thứ 2.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.