Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
矢 や さ
mũi tên.
健 けん
sức khỏe
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow
矢師 やし
thợ rèn
矢線 やせん
đường mũi tên