Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢吹慶輝
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
矢 や さ
mũi tên.
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
六輝 ろっき
6 ngày tiêu biểu của lịch Nhật