Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢壺
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
糞壺 くそつぼ
clay pot used to collect night-soil
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
壺皿 つぼざら つぼさら
cái đĩa nhỏ, sâu
酒壺 さかつぼ しゅこ
chum rượu
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)