Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢来町
矢来 やらい
hàng rào tạm bằng cọc tre, gỗ...
竹矢来 たけやらい
hàng rào tre
犬矢来 いぬやらい
hàng rào Inuyarai; hàng rào tre bảo vệ chân tường (chắn bẩn hoặc chó tiểu)
矢 や さ
mũi tên.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên