Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大理石 だいりせき
đá cẩm thạch
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
矢石 しせき やいし
arrows and stones
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
大理石像 だいりせきぞう
tượng đá cẩm thạch
無理矢理 むりやり
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
石火矢 いしびや
súng bắn đá thời xưa