太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
宗太鰹 そうだがつお ソウダガツオ
cá ngừ chù
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo