Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢状
しじょう
dọc giữa (chia cơ thể thành hai phần trái và phải)
矢状面 しじょうめん
mặt phẳng đứng dọc
矢状縫合 しじょうほうごう
đường khớp dọc
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên
矢状静脈洞血栓症 しじょうじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối tĩnh mạch não
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
矢 や さ
mũi tên.
「THỈ TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích