Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢状面
しじょうめん
mặt phẳng đứng dọc
矢状 しじょう
dọc giữa (chia cơ thể thành hai phần trái và phải)
矢面 やおもて
vị trí tiếp nhận những lời chỉ trích và câu hỏi trực tiếp của đối phương
被削面 ひ削面
mặt gia công
矢状縫合 しじょうほうごう
đường khớp dọc
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên
「THỈ TRẠNG DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích