矢状面
しじょうめん「THỈ TRẠNG DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt phẳng đứng dọc

矢状面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢状面
矢状 しじょう
dọc giữa (chia cơ thể thành hai phần trái và phải)
矢面 やおもて
vị trí tiếp nhận những lời chỉ trích và câu hỏi trực tiếp của đối phương
被削面 ひ削面
mặt gia công
矢状縫合 しじょうほうごう
đường khớp dọc
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.