Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
矢 や さ
mũi tên.
寺 てら じ
chùa
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow
矢師 やし
thợ rèn
矢線 やせん
đường mũi tên