Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
矢 や さ
mũi tên.
績む うむ
xoắn; bện
紡績 ぼうせき
dệt
戦績 せんせき
chiến tích.
学績 がくせき
thành tích học tập
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị