Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢谷博文
矢文 やぶみ
bức thư bắn theo mũi tên; mũi tên bắn thư (thời xưa)
文博 ぶんはく ふみひろ
tiến sỹ văn chương
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
論文博士 ろんぶんはくし
(học vị) tiến sĩ được trao dựa trên luận án nghiên cứu