Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
寿喜焼 ことぶききしょう
sukiyaki
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
寿 ことぶき
lời chúc mừng
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
珍寿 ちんじゅ
110 tuổi