Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知念侑李
quà tặng
侑觴 ゆうしょう
thúc giục một uống rượu nho tốt hơn trong thời gian một đại tiệc
侑食 ゆうしょく
tham gia bữa ăn tối; làm điếc tai với một cấp trên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai