知恵を絞る
ちえをしぼる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Vắt óc suy nghĩ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 知恵を絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知恵を絞る/ちえをしぼるる |
Quá khứ (た) | 知恵を絞った |
Phủ định (未然) | 知恵を絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 知恵を絞ります |
te (て) | 知恵を絞って |
Khả năng (可能) | 知恵を絞れる |
Thụ động (受身) | 知恵を絞られる |
Sai khiến (使役) | 知恵を絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知恵を絞られる |
Điều kiện (条件) | 知恵を絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 知恵を絞れ |
Ý chí (意向) | 知恵を絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 知恵を絞るな |