知的所有物
ちてきしょゆうぶつ
Vật đã đăng ký bản quyền sở hữu trí trệ(như phim ảnh dĩa ca nhạc...)

知的所有物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的所有物
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
知的所有権 ちてきしょゆうけん
quyền sở hữu trí tuệ (trong luật cấp bằng sáng chế)
所有物 しょゆうぶつ
tài sản; vật sở hữu
知的所有権侵害 ちてきしょゆうけんしんがい
xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
法的所有者 ほうてきしょゆうしゃ
chủ sở hữu hợp pháp.
コンピュータ犯罪・知的所有権課 こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
世界知的所有権機関 せかいちてきしょゆうけんきかん
tổ chức thuộc tính người trí thức thế giới (wipo)