知的所有権侵害
ちてきしょゆうけんしんがい
☆ Cụm từ
Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ

知的所有権侵害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的所有権侵害
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知的所有権 ちてきしょゆうけん
quyền sở hữu trí tuệ (trong luật cấp bằng sáng chế)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
知的所有物 ちてきしょゆうぶつ
Vật đã đăng ký bản quyền sở hữu trí trệ(như phim ảnh dĩa ca nhạc...)
版権侵害 はんけんしんがい
Sự xâm phạm bản quyền.
人権侵害 じんけんしんがい
sự xâm phạm nhân quyền
所有権 しょゆうけん
quyền sở hữu.
コンピュータ犯罪・知的所有権課 こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.