Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハイポサイクロイド ハイポサイクロイド
(toán học) hipoxicloit
長ハイポサイクロイド ちょーハイポサイクロイド
đường cong hypocycloid dài
短 たん みじか
ngắn
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng
短稈 たんかん
Ống tuýp
短路 たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
短音 たんおん
từ đơn tiết