短腹
たんぱら「ĐOẢN PHÚC」
☆ Tính từ đuôi な
Dễ nổi nóng

短腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短腹
腹腔静脈短絡術 ふっくーじょーみゃくたんらくじゅつ
phẫu thuật đặt shunt phúc mạc tĩnh mạch
短 たん みじか
ngắn
腹 はら
bụng
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
短路 たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
短音 たんおん
từ đơn tiết