Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短六度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
短三度 たんさんど
(âm nhạc) quãng 3 thứ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
短 たん みじか
ngắn
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan