短日月
たんじつげつ「ĐOẢN NHẬT NGUYỆT」
☆ Danh từ
Thời kỳ ngắn (của) thời gian

短日月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短日月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
短日 たんじつ みじかひ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
短時日 たんじじつ
vài ngày; thời gian ngắn
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
土日月 どにちげつ
thứ 7, chủ nhật, thứ 2