Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短歌四季大賞
四季 しき
bốn mùa; cả năm
短歌 たんか みじかうた
đoản ca
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.