Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短歌四季大賞
四季 しき
bốn mùa; cả năm
短歌 たんか みじかうた
đoản ca
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar