Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短袴
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
雪袴 ゆきばかま
hakama cách tân để có thể làm việc trong tuyết
長袴 ながばかま ちょうこ
hakama viền dài (trang phục truyền thống của Nhật)
山袴 やまばかま さんぱく
work hakama
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ
袴下 こした
quần lót dài, đồ lót dài
袴能 はかまのう
kịch noh biểu diễn trong trang phục bình thường, không đeo mặt nạ (thường vào mùa hè)
藤袴 ふじばかま フジバカマ
cây hoa trạch lan, cây ngải cứu