Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短距離 たんきょり
cự ly ngắn
秩序 ちつじょ
trật tự
短距離走 たんきょりそう
cuộc đua đường ngắn, chạy nước rút
最短距離 さいたんきょり
khoảng cách ngắn nhất, cự li ngắn nhất; con đường gần nhất, phương pháp thích hợp nhất
短距離競走 たんきょりきょうそう
cuộc đua cự ly ngắn
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp