矯正
きょうせい「KIỂU CHÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
歯列矯正器
Kẹp chỉnh răng
歯列矯正
Chỉnh răng
過剰矯正
Chỉnh quá mức

Bảng chia động từ của 矯正
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 矯正する/きょうせいする |
Quá khứ (た) | 矯正した |
Phủ định (未然) | 矯正しない |
Lịch sự (丁寧) | 矯正します |
te (て) | 矯正して |
Khả năng (可能) | 矯正できる |
Thụ động (受身) | 矯正される |
Sai khiến (使役) | 矯正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 矯正すられる |
Điều kiện (条件) | 矯正すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 矯正しろ |
Ý chí (意向) | 矯正しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 矯正するな |
矯正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯正
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
矯正する きょうせい
uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa
矯正施設 きょうせいしせつ
trung tâm cải tạo cho trẻ vị thành niên
矯正視力 きょうせいしりょく
thị lực [tầm nhìn] đã được điều chỉnh cho đúng