Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
視力矯正手術 しりょくきょうせいしゅじゅつ
giải phẫu hiệu chỉnh nhìn
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
正視 せいし
trông thẳng phía trước; sự nhìn chân thành
視力 しりょく
nhãn lực
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc