Các từ liên quan tới 矯正施設警備矯導隊
矯正施設 きょうせいしせつ
trung tâm cải tạo cho trẻ vị thành niên
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
矯正する きょうせい
uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa