Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矯正歯科
矯正歯科医 きょうせいしかい
thuật chỉnh răng
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
歯科矯正ワイヤー しかきょーせーワイヤー
dây chỉnh nha
歯科矯正用ブラケット しかきょーせーよーブラケット
giá đỡ chỉnh nha
歯科矯正装置 しかきょーせーそーち
thiết bị chỉnh hình răng hàm mặt
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
歯科矯正装置デザイン しかきょーせーそーちデザイン
thiết kế thiết bị chỉnh nha
歯科矯正維持装置 しかきょーせーいじそーち
hàm duy trì chỉnh nha (orthodontic retainer)