Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石上神宮
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
上宮 じょうぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the highest ground
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu