Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井みどり
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
tiếng nhật quay phim giám đốc
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
石積み いしづみ
tường xếp bằng đá
踏み石 ふみいし
bước đi đá
石組み いしぐみ
sự sắp đặt những hòn đá trong vườn cảnh ở Nhật