Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井十次
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
五十三次 ごじゅうさんつぎ ごじゅうさんじ
53 giai đoạn toukaidou
tiếng nhật quay phim giám đốc
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
井 い せい
cái giếng