Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井真司
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
tiếng nhật quay phim giám đốc
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng