Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井藤吉郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石部金吉 いしべきんきち
người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được.
tiếng nhật quay phim giám đốc
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành