Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石印
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石版印刷 せきばんいんさつ
thuật in đá, thuật in thạch bản
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng