Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂を下りる さかをおりる
để đi xuống dốc; để đi xuống một dốc
坂 さか
cái dốc
目をさまさせる めをさまさせる
đánh thức.