Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
坂 さか
cái dốc
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂を下りる さかをおりる
để đi xuống dốc; để đi xuống một dốc
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō