Các từ liên quan tới 石川県立伝統産業工芸館
伝統工芸 でんとうこうげい
đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
伝統芸能 でんとうげいのう
nghệ thuật, kỹ năng truyền thống
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.